TIME TALBE FOR 1ST SEMESTER
Stt |
Course Corde |
Course |
Credit |
Instructor |
Teaching Period |
1 |
POS502 |
Triết học
Philosophy (only for Vietnamese students) |
4(4-0) |
Dr. To Thi Hien Vinh |
T2,3,4,5,6 |
|
11/7-31/7 |
2 |
GS505 |
Giới thiệu văn hóa Việt Nam
Introduction to Vietnam culture (for international students) |
4(4-0) |
Dr. Nguyen Thi Ngan |
T2,3,4,5,6 |
|
17/5-04/6 |
3 |
AQ536 |
Hệ sinh thái và đa dạng sinh học biển
Marine Biodiversity and Ecology |
5(5-0) |
Prof. Karin Pittman
(Teaching assistant: Dang Thuy Binh) |
T2,3,4,5,6 |
|
04/4-24/4 |
4 |
AQ537 |
Đất ngập nước và môi trường sống dưới nước vùng bờ
Coastal Habitats and Wetlands |
3(3-0) |
Dr. Pransiscu Baduge Terney Pradeep Kumara
(Teaching assistant: Dang Thuy Binh) |
T2,3,4,5,6 |
|
07/5-16/5 |
5 |
ECS518 |
Kinh tế vi mô và toán
Microeconomics and Mathamatics |
5(5-0) |
Dr. Le Kim Long, Dr. Pham Thi Thanh Thuy |
T2,3,4,5,6 |
|
06/-30/6 |
|
|
TIME TALBE FOR 2ND SEMESTER
|
|
|
|
|
|
|
Course Corde |
Course |
Credit |
Instructor |
Teaching Period |
1 |
AQ538 |
Aquaculture and Fisheries
Khai thác và nuôi trồng thủy sản |
5(5-0) |
Dr. Pham Quoc Hung, Dr. Le Minh Hoang |
Mon - Fri |
Morning |
|
2 |
FIE505 |
Marine Governance and Spatial Planning
Quản lý biển và quy hoạch không gian biển |
5(5-0) |
Prof. Peter Arbo (Teaching assistant: Dr. Quach Thi Khanh Ngoc) |
Mon - Fri |
Morning |
|
3 |
FIE506 |
Conflicts in Natural Resource Use (elective)
Xung đột sử dụng nguồn lợi tự nhiên |
5(5-0) |
Prof. Oscar Amarasinghe (Teaching assistant: Dr. Quach Thi Khanh Ngoc) |
Mon - Fri |
Morning |
|
4 |
FIE508 |
Marine Resource Economics and Management
Kinh tế và quản lý nguồn lợi biển |
3(3-0) |
Prof. Claire Armstrong, Prof. Margrethe Aanesen |
Mon - Fri |
Morning |
|